Chuyển đổi Lats Latvia sang Lev Bulgaria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang BGN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến BGN

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái LVL/BGN 3.1 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-bgn?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where LVL is usedcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngBGN
0%1 LVL0.0 LVL3.1 BGN
1%1 LVL0.010 LVL3.07 BGN
2%1 LVL0.020 LVL3.04 BGN
3%1 LVL0.030 LVL3 BGN
4%1 LVL0.040 LVL2.97 BGN
5%1 LVL0.050 LVL2.94 BGN

Chuyển đổi Lats Latvia thành Lev Bulgaria

LVLBGN
13.1
515.51
1031.02
2062.05
50155.14
100310.29
250775.74
5001551.48
10003102.96

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Lats Latvia

BGNLVL
10.32
51.61
103.22
206.44
5016.11
10032.22
25080.56
500161.13
1000322.27

Thông tin thêm về LVL hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ