Tỷ giá hối đoái LVL/BTC 0.000014116 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.000014 BTC |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.000014 BTC |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.000014 BTC |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.000014 BTC |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.000014 BTC |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.000013 BTC |
LVL | BTC |
1 | 0.000014 |
5 | 0.000071 |
10 | 0.00014 |
20 | 0.00028 |
50 | 0.00071 |
100 | 0.0014 |
250 | 0.0035 |
500 | 0.0071 |
1000 | 0.014 |
BTC | LVL |
1 | 70843.8 |
5 | 354219.03 |
10 | 708438.07 |
20 | 1416876.14 |
50 | 3542190.35 |
100 | 7084380.71 |
250 | 17710951.78 |
500 | 35421903.57 |
1000 | 70843807.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.