Chuyển đổi Lats Latvia sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LVL sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LVL đến BYR

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái LVL/BYR 32402.58 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-byr?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where LVL is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngBYR
0%1 LVL0.0 LVL32402.58 BYR
1%1 LVL0.010 LVL32078.55 BYR
2%1 LVL0.020 LVL31754.53 BYR
3%1 LVL0.030 LVL31430.5 BYR
4%1 LVL0.040 LVL31106.48 BYR
5%1 LVL0.050 LVL30782.45 BYR

Chuyển đổi Lats Latvia thành Rúp Belarus (2000–2016)

LVLBYR
132402.58
5162012.92
10324025.85
20648051.71
501620129.27
1003240258.55
2508100646.39
50016201292.79
100032402585.59

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Lats Latvia

BYRLVL
10.000031
50.00015
100.00031
200.00062
500.0015
1000.0031
2500.0077
5000.015
10000.031

Thông tin thêm về LVL hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ