Tỷ giá hối đoái LVL/CLF 0.041765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.042 CLF |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.041 CLF |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.041 CLF |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.041 CLF |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.040 CLF |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.040 CLF |
LVL | CLF |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.44 |
500 | 20.88 |
1000 | 41.76 |
CLF | LVL |
1 | 23.94 |
5 | 119.71 |
10 | 239.43 |
20 | 478.87 |
50 | 1197.18 |
100 | 2394.37 |
250 | 5985.92 |
500 | 11971.85 |
1000 | 23943.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.