Tỷ giá hối đoái LVL/CLF 0.038359 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.038 CLF |
| 1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.038 CLF |
| 2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.038 CLF |
| 3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.037 CLF |
| 4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.037 CLF |
| 5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.036 CLF |
| LVL | CLF |
| 1 | 0.038 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.38 |
| 20 | 0.77 |
| 50 | 1.91 |
| 100 | 3.83 |
| 250 | 9.58 |
| 500 | 19.17 |
| 1000 | 38.35 |
| CLF | LVL |
| 1 | 26.06 |
| 5 | 130.34 |
| 10 | 260.69 |
| 20 | 521.38 |
| 50 | 1303.47 |
| 100 | 2606.94 |
| 250 | 6517.36 |
| 500 | 13034.73 |
| 1000 | 26069.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.