Tỷ giá hối đoái LVL/CLF 0.039597 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.040 CLF |
| 1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.039 CLF |
| 2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.039 CLF |
| 3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.038 CLF |
| 4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.038 CLF |
| 5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.038 CLF |
| LVL | CLF |
| 1 | 0.040 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.40 |
| 20 | 0.79 |
| 50 | 1.97 |
| 100 | 3.95 |
| 250 | 9.89 |
| 500 | 19.79 |
| 1000 | 39.59 |
| CLF | LVL |
| 1 | 25.25 |
| 5 | 126.27 |
| 10 | 252.54 |
| 20 | 505.08 |
| 50 | 1262.71 |
| 100 | 2525.42 |
| 250 | 6313.56 |
| 500 | 12627.12 |
| 1000 | 25254.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.