Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LVL | 0.0 LVL | 229.18 ISK |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 226.89 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LVL | 0.020 LVL | 224.59 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LVL | 0.030 LVL | 222.3 ISK |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 220.01 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LVL | 0.050 LVL | 217.72 ISK |
LVL | ISK |
1 | 229.18 |
5 | 1145.91 |
10 | 2291.82 |
20 | 4583.65 |
50 | 11459.13 |
100 | 22918.26 |
250 | 57295.65 |
500 | 114591.31 |
1000 | 229182.63 |
ISK | LVL |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.087 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.18 |
1000 | 4.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL ( Lats Latvia ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.