Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

LVL đến NAD

Chuyển đổi Lats Latvia (LVL) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ LVL
LVL - Lats Latviaselect icon
Ls
Logo tiền tệ NAD
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LVL/NAD 29.72 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lvl-to-nad?amount=1

Lats Latvia là tiền tệ củaLatvia

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where LVL is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Lats Latvia với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLVLPhí chuyển nhượngNAD
0%1 LVL0.0 LVL29.72 NAD
1%1 LVL0.010 LVL29.42 NAD
2%1 LVL0.020 LVL29.12 NAD
3%1 LVL0.030 LVL28.83 NAD
4%1 LVL0.040 LVL28.53 NAD
5%1 LVL0.050 LVL28.23 NAD

Chuyển đổi Lats Latvia thành Đô la Namibia

LVLNAD
129.72
5148.61
10297.23
20594.47
501486.19
1002972.39
2507430.97
50014861.95
100029723.91

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Lats Latvia

NADLVL
10.034
50.17
100.34
200.67
501.68
1003.36
2508.41
50016.82
100033.64

Thông tin thêm về LVL hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ