Tỷ giá hối đoái LVL/XAG 0.033795 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.034 XAG |
| 1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.033 XAG |
| 2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.033 XAG |
| 3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.033 XAG |
| 4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.032 XAG |
| 5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.032 XAG |
| LVL | XAG |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.68 |
| 100 | 3.37 |
| 250 | 8.44 |
| 500 | 16.89 |
| 1000 | 33.79 |
| XAG | LVL |
| 1 | 29.59 |
| 5 | 147.95 |
| 10 | 295.9 |
| 20 | 591.81 |
| 50 | 1479.52 |
| 100 | 2959.05 |
| 250 | 7397.63 |
| 500 | 14795.27 |
| 1000 | 29590.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.