Tỷ giá hối đoái LVL/XAU 0.00048273 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LVL | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 LVL | 0.0 LVL | 0.00048 XAU |
1% | 1 LVL | 0.010 LVL | 0.00048 XAU |
2% | 1 LVL | 0.020 LVL | 0.00047 XAU |
3% | 1 LVL | 0.030 LVL | 0.00047 XAU |
4% | 1 LVL | 0.040 LVL | 0.00046 XAU |
5% | 1 LVL | 0.050 LVL | 0.00046 XAU |
LVL | XAU |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0097 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
XAU | LVL |
1 | 2071.54 |
5 | 10357.7 |
10 | 20715.41 |
20 | 41430.82 |
50 | 103577.05 |
100 | 207154.1 |
250 | 517885.27 |
500 | 1035770.54 |
1000 | 2071541.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LVL (Lats Latvia) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.