Valuta Ex Logo

LYD đến BIF

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái LYD/BIF 612.95 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-bif?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where LYD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngBIF
0%1 LYD0.0 LYD612.95 BIF
1%1 LYD0.010 LYD606.82 BIF
2%1 LYD0.020 LYD600.69 BIF
3%1 LYD0.030 LYD594.56 BIF
4%1 LYD0.040 LYD588.43 BIF
5%1 LYD0.050 LYD582.3 BIF

Chuyển đổi Dinar Libi thành Franc Burundi

LYDBIF
1612.95
53064.78
106129.56
2012259.12
5030647.81
10061295.62
250153239.06
500306478.13
1000612956.27

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dinar Libi

BIFLYD
10.0016
50.0082
100.016
200.033
500.082
1000.16
2500.41
5000.82
10001.63

Thông tin thêm về LYD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ