Tỷ giá hối đoái LYD/BTC 0.0000024702 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0000025 BTC |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0000024 BTC |
2% | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0000024 BTC |
3% | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0000024 BTC |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0000024 BTC |
5% | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0000023 BTC |
LYD | BTC |
1 | 0.0000025 |
5 | 0.000012 |
10 | 0.000025 |
20 | 0.000049 |
50 | 0.00012 |
100 | 0.00025 |
250 | 0.00062 |
500 | 0.0012 |
1000 | 0.0025 |
BTC | LYD |
1 | 404823.54 |
5 | 2024117.7 |
10 | 4048235.41 |
20 | 8096470.83 |
50 | 20241177.09 |
100 | 40482354.18 |
250 | 101205885.46 |
500 | 202411770.93 |
1000 | 404823541.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.