Tỷ lệ | LYD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 LYD | 0.0 LYD | 0.0072 CLF |
1% | 1 LYD | 0.010 LYD | 0.0071 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 LYD | 0.020 LYD | 0.0071 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 LYD | 0.030 LYD | 0.0070 CLF |
4% | 1 LYD | 0.040 LYD | 0.0069 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 LYD | 0.050 LYD | 0.0068 CLF |
LYD | CLF |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.6 |
1000 | 7.2 |
CLF | LYD |
1 | 138.82 |
5 | 694.14 |
10 | 1388.29 |
20 | 2776.59 |
50 | 6941.48 |
100 | 13882.96 |
250 | 34707.42 |
500 | 69414.84 |
1000 | 138829.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD ( Dinar Libi ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.