Valuta Ex Logo

LYD đến EUR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/EUR 0.19101 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-eur?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where LYD is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngEUR
0%1 LYD0.0 LYD0.19 EUR
1%1 LYD0.010 LYD0.19 EUR
2%1 LYD0.020 LYD0.19 EUR
3%1 LYD0.030 LYD0.19 EUR
4%1 LYD0.040 LYD0.18 EUR
5%1 LYD0.050 LYD0.18 EUR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Euro

LYDEUR
10.19
50.96
101.91
203.82
509.55
10019.1
25047.75
50095.5
1000191.01

Chuyển đổi Euro thành Dinar Libi

EURLYD
15.23
526.17
1052.35
20104.7
50261.76
100523.52
2501308.81
5002617.63
10005235.27

Thông tin thêm về LYD hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ