Chuyển đổi Dinar Libi sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến GIP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LYD/GIP 0.16772 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-gip?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where LYD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngGIP
0%1 LYD0.0 LYD0.17 GIP
1%1 LYD0.010 LYD0.17 GIP
2%1 LYD0.020 LYD0.16 GIP
3%1 LYD0.030 LYD0.16 GIP
4%1 LYD0.040 LYD0.16 GIP
5%1 LYD0.050 LYD0.16 GIP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Gibraltar

LYDGIP
10.17
50.84
101.67
203.35
508.38
10016.77
25041.92
50083.85
1000167.71

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dinar Libi

GIPLYD
15.96
529.81
1059.62
20119.24
50298.11
100596.23
2501490.58
5002981.17
10005962.34

Thông tin thêm về LYD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ