Valuta Ex Logo

LYD đến IRR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/IRR 7703.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-irr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where LYD is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngIRR
0%1 LYD0.0 LYD7703.04 IRR
1%1 LYD0.010 LYD7626.01 IRR
2%1 LYD0.020 LYD7548.98 IRR
3%1 LYD0.030 LYD7471.95 IRR
4%1 LYD0.040 LYD7394.92 IRR
5%1 LYD0.050 LYD7317.89 IRR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rial Iran

LYDIRR
17703.04
538515.23
1077030.47
20154060.95
50385152.38
100770304.77
2501925761.94
5003851523.89
10007703047.78

Chuyển đổi Rial Iran thành Dinar Libi

IRRLYD
10.00013
50.00065
100.0013
200.0026
500.0065
1000.013
2500.032
5000.065
10000.13

Thông tin thêm về LYD hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ