Valuta Ex Logo

LYD đến ISK

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái LYD/ISK 23.32 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-isk?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where LYD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngISK
0%1 LYD0.0 LYD23.32 ISK
1%1 LYD0.010 LYD23.09 ISK
2%1 LYD0.020 LYD22.85 ISK
3%1 LYD0.030 LYD22.62 ISK
4%1 LYD0.040 LYD22.39 ISK
5%1 LYD0.050 LYD22.15 ISK

Chuyển đổi Dinar Libi thành Króna Iceland

LYDISK
123.32
5116.62
10233.25
20466.51
501166.28
1002332.57
2505831.44
50011662.88
100023325.76

Chuyển đổi Króna Iceland thành Dinar Libi

ISKLYD
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.71
50021.43
100042.87

Thông tin thêm về LYD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ