Valuta Ex Logo

LYD đến JPY

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái LYD/JPY 26.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-jpy?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where LYD is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngJPY
0%1 LYD0.0 LYD26.03 JPY
1%1 LYD0.010 LYD25.77 JPY
2%1 LYD0.020 LYD25.5 JPY
3%1 LYD0.030 LYD25.24 JPY
4%1 LYD0.040 LYD24.98 JPY
5%1 LYD0.050 LYD24.72 JPY

Chuyển đổi Dinar Libi thành Yên Nhật

LYDJPY
126.03
5130.15
10260.3
20520.61
501301.52
1002603.05
2506507.62
50013015.25
100026030.5

Chuyển đổi Yên Nhật thành Dinar Libi

JPYLYD
10.038
50.19
100.38
200.77
501.92
1003.84
2509.6
50019.2
100038.41

Thông tin thêm về LYD hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ