Valuta Ex Logo

LYD đến KGS

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái LYD/KGS 15.99 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-kgs?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where LYD is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngKGS
0%1 LYD0.0 LYD15.99 KGS
1%1 LYD0.010 LYD15.83 KGS
2%1 LYD0.020 LYD15.67 KGS
3%1 LYD0.030 LYD15.51 KGS
4%1 LYD0.040 LYD15.35 KGS
5%1 LYD0.050 LYD15.19 KGS

Chuyển đổi Dinar Libi thành Som Kyrgyzstan

LYDKGS
115.99
579.96
10159.93
20319.86
50799.67
1001599.34
2503998.37
5007996.74
100015993.49

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Dinar Libi

KGSLYD
10.063
50.31
100.63
201.25
503.12
1006.25
25015.63
50031.26
100062.52

Thông tin thêm về LYD hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ