Chuyển đổi Dinar Libi sang Rupee Sri Lanka | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang LKR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến LKR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái LYD/LKR 60.56 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lkr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where LYD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 LYD0.0 LYD60.56 LKR
1%1 LYD0.010 LYD59.96 LKR
2%1 LYD0.020 LYD59.35 LKR
3%1 LYD0.030 LYD58.75 LKR
4%1 LYD0.040 LYD58.14 LKR
5%1 LYD0.050 LYD57.54 LKR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Sri Lanka

LYDLKR
160.56
5302.84
10605.69
201211.38
503028.45
1006056.91
25015142.29
50030284.58
100060569.16

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Dinar Libi

LKRLYD
10.017
50.083
100.17
200.33
500.83
1001.65
2504.12
5008.25
100016.51

Thông tin thêm về LYD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ