Valuta Ex Logo

LYD đến LRD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/LRD 35.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-lrd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where LYD is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngLRD
0%1 LYD0.0 LYD35.98 LRD
1%1 LYD0.010 LYD35.62 LRD
2%1 LYD0.020 LYD35.26 LRD
3%1 LYD0.030 LYD34.9 LRD
4%1 LYD0.040 LYD34.54 LRD
5%1 LYD0.050 LYD34.18 LRD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Liberia

LYDLRD
135.98
5179.9
10359.8
20719.6
501799.01
1003598.02
2508995.07
50017990.14
100035980.28

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Dinar Libi

LRDLYD
10.028
50.14
100.28
200.56
501.38
1002.77
2506.94
50013.89
100027.79

Thông tin thêm về LYD hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ