Valuta Ex Logo

LYD đến NGN

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/NGN 278.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-ngn?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where LYD is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngNGN
0%1 LYD0.0 LYD278.64 NGN
1%1 LYD0.010 LYD275.85 NGN
2%1 LYD0.020 LYD273.07 NGN
3%1 LYD0.030 LYD270.28 NGN
4%1 LYD0.040 LYD267.49 NGN
5%1 LYD0.050 LYD264.71 NGN

Chuyển đổi Dinar Libi thành Naira Nigeria

LYDNGN
1278.64
51393.22
102786.45
205572.91
5013932.28
10027864.56
25069661.41
500139322.82
1000278645.65

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Dinar Libi

NGNLYD
10.0036
50.018
100.036
200.072
500.18
1000.36
2500.90
5001.79
10003.58

Thông tin thêm về LYD hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ