Chuyển đổi Dinar Libi sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến NPR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/NPR 28.2 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-npr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where LYD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 LYD0.0 LYD28.2 NPR
1%1 LYD0.010 LYD27.91 NPR
2%1 LYD0.020 LYD27.63 NPR
3%1 LYD0.030 LYD27.35 NPR
4%1 LYD0.040 LYD27.07 NPR
5%1 LYD0.050 LYD26.79 NPR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Nepal

LYDNPR
128.2
5141
10282.01
20564.02
501410.05
1002820.11
2507050.29
50014100.59
100028201.19

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Libi

NPRLYD
10.035
50.18
100.35
200.71
501.77
1003.54
2508.86
50017.72
100035.45

Thông tin thêm về LYD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ