Valuta Ex Logo

LYD đến NPR

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/NPR 25.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-npr?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where LYD is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngNPR
0%1 LYD0.0 LYD25.03 NPR
1%1 LYD0.010 LYD24.78 NPR
2%1 LYD0.020 LYD24.53 NPR
3%1 LYD0.030 LYD24.28 NPR
4%1 LYD0.040 LYD24.03 NPR
5%1 LYD0.050 LYD23.78 NPR

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rupee Nepal

LYDNPR
125.03
5125.19
10250.39
20500.78
501251.97
1002503.94
2506259.85
50012519.71
100025039.43

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Libi

NPRLYD
10.040
50.20
100.40
200.80
501.99
1003.99
2509.98
50019.96
100039.93

Thông tin thêm về LYD hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ