Valuta Ex Logo

LYD đến SYP

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái LYD/SYP 2024.85 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-syp?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where LYD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 LYD0.0 LYD2024.85 SYP
1%1 LYD0.010 LYD2004.61 SYP
2%1 LYD0.020 LYD1984.36 SYP
3%1 LYD0.030 LYD1964.11 SYP
4%1 LYD0.040 LYD1943.86 SYP
5%1 LYD0.050 LYD1923.61 SYP

Chuyển đổi Dinar Libi thành Bảng Syria

LYDSYP
12024.85
510124.29
1020248.59
2040497.19
50101242.98
100202485.97
250506214.93
5001012429.86
10002024859.72

Chuyển đổi Bảng Syria thành Dinar Libi

SYPLYD
10.00049
50.0025
100.0049
200.0099
500.025
1000.049
2500.12
5000.25
10000.49

Thông tin thêm về LYD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ