Valuta Ex Logo

LYD đến UZS

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái LYD/UZS 2285.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-uzs?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where LYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 LYD0.0 LYD2285.17 UZS
1%1 LYD0.010 LYD2262.32 UZS
2%1 LYD0.020 LYD2239.46 UZS
3%1 LYD0.030 LYD2216.61 UZS
4%1 LYD0.040 LYD2193.76 UZS
5%1 LYD0.050 LYD2170.91 UZS

Chuyển đổi Dinar Libi thành Som Uzbekistan

LYDUZS
12285.17
511425.86
1022851.72
2045703.44
50114258.61
100228517.22
250571293.06
5001142586.13
10002285172.26

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dinar Libi

UZSLYD
10.00044
50.0022
100.0044
200.0088
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về LYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ