Chuyển đổi Dinar Libi sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến XCD

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái LYD/XCD 0.55171 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-xcd?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where LYD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngXCD
0%1 LYD0.0 LYD0.55 XCD
1%1 LYD0.010 LYD0.55 XCD
2%1 LYD0.020 LYD0.54 XCD
3%1 LYD0.030 LYD0.54 XCD
4%1 LYD0.040 LYD0.53 XCD
5%1 LYD0.050 LYD0.52 XCD

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Đông Caribê

LYDXCD
10.55
52.75
105.51
2011.03
5027.58
10055.17
250137.92
500275.85
1000551.7

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dinar Libi

XCDLYD
11.81
59.06
1018.12
2036.25
5090.62
100181.25
250453.13
500906.27
10001812.55

Thông tin thêm về LYD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ