Chuyển đổi Dinar Libi sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ LYD sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

LYD đến YER

Chuyển đổi Dinar Libi (LYD) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái LYD/YER 50.83 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/lyd-to-yer?amount=1

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where LYD is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dinar Libi với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệLYDPhí chuyển nhượngYER
0%1 LYD0.0 LYD50.83 YER
1%1 LYD0.010 LYD50.32 YER
2%1 LYD0.020 LYD49.81 YER
3%1 LYD0.030 LYD49.3 YER
4%1 LYD0.040 LYD48.79 YER
5%1 LYD0.050 LYD48.29 YER

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rial Yemen

LYDYER
150.83
5254.15
10508.31
201016.63
502541.59
1005083.18
25012707.95
50025415.91
100050831.83

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Libi

YERLYD
10.020
50.098
100.20
200.39
500.98
1001.96
2504.91
5009.83
100019.67

Thông tin thêm về LYD hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về LYD (Dinar Libi) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ