Tỷ giá hối đoái MAD/BHD 0.040623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.041 BHD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.040 BHD |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.040 BHD |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.039 BHD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.039 BHD |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.039 BHD |
MAD | BHD |
1 | 0.041 |
5 | 0.20 |
10 | 0.41 |
20 | 0.81 |
50 | 2.03 |
100 | 4.06 |
250 | 10.15 |
500 | 20.31 |
1000 | 40.62 |
BHD | MAD |
1 | 24.61 |
5 | 123.08 |
10 | 246.16 |
20 | 492.33 |
50 | 1230.82 |
100 | 2461.65 |
250 | 6154.14 |
500 | 12308.29 |
1000 | 24616.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.