Valuta Ex Logo

MAD đến BIF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MAD/BIF 320.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-bif?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where MAD is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngBIF
0%1 MAD0.0 MAD320.13 BIF
1%1 MAD0.010 MAD316.93 BIF
2%1 MAD0.020 MAD313.73 BIF
3%1 MAD0.030 MAD310.53 BIF
4%1 MAD0.040 MAD307.33 BIF
5%1 MAD0.050 MAD304.13 BIF

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Franc Burundi

MADBIF
1320.13
51600.68
103201.37
206402.74
5016006.86
10032013.73
25080034.33
500160068.66
1000320137.32

Chuyển đổi Franc Burundi thành Dirham Ma-rốc

BIFMAD
10.0031
50.016
100.031
200.062
500.16
1000.31
2500.78
5001.56
10003.12

Thông tin thêm về MAD hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ