Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Đô la Bermuda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang BMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến BMD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MAD/BMD 0.10004 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-bmd?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where MAD is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngBMD
0%1 MAD0.0 MAD0.10 BMD
1%1 MAD0.010 MAD0.099 BMD
2%1 MAD0.020 MAD0.098 BMD
3%1 MAD0.030 MAD0.097 BMD
4%1 MAD0.040 MAD0.096 BMD
5%1 MAD0.050 MAD0.095 BMD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Bermuda

MADBMD
10.10
50.50
101
202
505
10010
25025.01
50050.02
1000100.04

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Dirham Ma-rốc

BMDMAD
19.99
549.97
1099.95
20199.91
50499.77
100999.55
2502498.87
5004997.75
10009995.5

Thông tin thêm về MAD hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ