Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.088 CHF |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.087 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.087 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.086 CHF |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.085 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.084 CHF |
MAD | CHF |
1 | 0.088 |
5 | 0.44 |
10 | 0.88 |
20 | 1.76 |
50 | 4.41 |
100 | 8.83 |
250 | 22.07 |
500 | 44.15 |
1000 | 88.3 |
CHF | MAD |
1 | 11.32 |
5 | 56.62 |
10 | 113.24 |
20 | 226.49 |
50 | 566.24 |
100 | 1132.48 |
250 | 2831.21 |
500 | 5662.42 |
1000 | 11324.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.