Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.0034 CLF |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.0034 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.0033 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.0033 CLF |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.0033 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.0032 CLF |
MAD | CLF |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.068 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.85 |
500 | 1.7 |
1000 | 3.4 |
CLF | MAD |
1 | 293.51 |
5 | 1467.55 |
10 | 2935.11 |
20 | 5870.23 |
50 | 14675.58 |
100 | 29351.16 |
250 | 73377.9 |
500 | 146755.81 |
1000 | 293511.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.