Tỷ giá hối đoái MAD/CLF 0.0025706 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.0026 CLF |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.0025 CLF |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.0025 CLF |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.0025 CLF |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.0025 CLF |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.0024 CLF |
MAD | CLF |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
CLF | MAD |
1 | 389.01 |
5 | 1945.06 |
10 | 3890.13 |
20 | 7780.26 |
50 | 19450.66 |
100 | 38901.33 |
250 | 97253.34 |
500 | 194506.68 |
1000 | 389013.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.