Tỷ giá hối đoái MAD/EUR 0.095888 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.096 EUR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.095 EUR |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.094 EUR |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.093 EUR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.092 EUR |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.091 EUR |
MAD | EUR |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.79 |
100 | 9.58 |
250 | 23.97 |
500 | 47.94 |
1000 | 95.88 |
EUR | MAD |
1 | 10.42 |
5 | 52.14 |
10 | 104.28 |
20 | 208.57 |
50 | 521.44 |
100 | 1042.88 |
250 | 2607.22 |
500 | 5214.44 |
1000 | 10428.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.