Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.092 EUR |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.091 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.090 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.089 EUR |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.088 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.088 EUR |
MAD | EUR |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.21 |
250 | 23.02 |
500 | 46.05 |
1000 | 92.11 |
EUR | MAD |
1 | 10.85 |
5 | 54.28 |
10 | 108.56 |
20 | 217.13 |
50 | 542.82 |
100 | 1085.65 |
250 | 2714.13 |
500 | 5428.26 |
1000 | 10856.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.