Tỷ giá hối đoái MAD/FKP 0.083886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.084 FKP |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.083 FKP |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.082 FKP |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.081 FKP |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.081 FKP |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.080 FKP |
MAD | FKP |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.97 |
500 | 41.94 |
1000 | 83.88 |
FKP | MAD |
1 | 11.92 |
5 | 59.6 |
10 | 119.2 |
20 | 238.41 |
50 | 596.04 |
100 | 1192.09 |
250 | 2980.24 |
500 | 5960.48 |
1000 | 11920.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.