Valuta Ex Logo

MAD đến GIP

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái MAD/GIP 0.081192 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-gip?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where MAD is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngGIP
0%1 MAD0.0 MAD0.081 GIP
1%1 MAD0.010 MAD0.080 GIP
2%1 MAD0.020 MAD0.080 GIP
3%1 MAD0.030 MAD0.079 GIP
4%1 MAD0.040 MAD0.078 GIP
5%1 MAD0.050 MAD0.077 GIP

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Bảng Gibraltar

MADGIP
10.081
50.41
100.81
201.62
504.05
1008.11
25020.29
50040.59
100081.19

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Dirham Ma-rốc

GIPMAD
112.31
561.58
10123.16
20246.33
50615.82
1001231.65
2503079.12
5006158.25
100012316.5

Thông tin thêm về MAD hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ