Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến ILS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/ILS 0.35685 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-ils?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where MAD is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngILS
0%1 MAD0.0 MAD0.36 ILS
1%1 MAD0.010 MAD0.35 ILS
2%1 MAD0.020 MAD0.35 ILS
3%1 MAD0.030 MAD0.35 ILS
4%1 MAD0.040 MAD0.34 ILS
5%1 MAD0.050 MAD0.34 ILS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Sheqel Israel mới

MADILS
10.36
51.78
103.56
207.13
5017.84
10035.68
25089.21
500178.42
1000356.85

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Dirham Ma-rốc

ILSMAD
12.8
514.01
1028.02
2056.04
50140.11
100280.22
250700.56
5001401.13
10002802.26

Thông tin thêm về MAD hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ