Tỷ giá hối đoái MAD/JOD 0.077842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.078 JOD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.077 JOD |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.076 JOD |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.076 JOD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.075 JOD |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.074 JOD |
MAD | JOD |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.78 |
250 | 19.46 |
500 | 38.92 |
1000 | 77.84 |
JOD | MAD |
1 | 12.84 |
5 | 64.23 |
10 | 128.46 |
20 | 256.93 |
50 | 642.32 |
100 | 1284.65 |
250 | 3211.64 |
500 | 6423.28 |
1000 | 12846.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.