Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.070 JOD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.069 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.069 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.068 JOD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.067 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.066 JOD |
MAD | JOD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.99 |
250 | 17.49 |
500 | 34.99 |
1000 | 69.98 |
JOD | MAD |
1 | 14.28 |
5 | 71.44 |
10 | 142.88 |
20 | 285.76 |
50 | 714.41 |
100 | 1428.82 |
250 | 3572.06 |
500 | 7144.13 |
1000 | 14288.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.