Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.031 KWD |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.030 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.030 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.030 KWD |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.029 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.029 KWD |
MAD | KWD |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.61 |
50 | 1.53 |
100 | 3.06 |
250 | 7.67 |
500 | 15.34 |
1000 | 30.69 |
KWD | MAD |
1 | 32.58 |
5 | 162.91 |
10 | 325.83 |
20 | 651.66 |
50 | 1629.16 |
100 | 3258.32 |
250 | 8145.81 |
500 | 16291.62 |
1000 | 32583.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.