Valuta Ex Logo

MAD đến SDG

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MAD/SDG 64.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-sdg?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MAD is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MAD0.0 MAD64.71 SDG
1%1 MAD0.010 MAD64.06 SDG
2%1 MAD0.020 MAD63.41 SDG
3%1 MAD0.030 MAD62.77 SDG
4%1 MAD0.040 MAD62.12 SDG
5%1 MAD0.050 MAD61.47 SDG

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Bảng Sudan

MADSDG
164.71
5323.56
10647.13
201294.26
503235.66
1006471.33
25016178.34
50032356.68
100064713.37

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Dirham Ma-rốc

SDGMAD
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.54
2503.86
5007.72
100015.45

Thông tin thêm về MAD hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ