Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến SEK

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MAD/SEK 1.1 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-sek?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where MAD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngSEK
0%1 MAD0.0 MAD1.1 SEK
1%1 MAD0.010 MAD1.09 SEK
2%1 MAD0.020 MAD1.08 SEK
3%1 MAD0.030 MAD1.07 SEK
4%1 MAD0.040 MAD1.05 SEK
5%1 MAD0.050 MAD1.04 SEK

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Krona Thụy Điển

MADSEK
11.1
55.51
1011.03
2022.06
5055.17
100110.34
250275.85
500551.71
10001103.42

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Dirham Ma-rốc

SEKMAD
10.91
54.53
109.06
2018.12
5045.31
10090.62
250226.56
500453.13
1000906.26

Thông tin thêm về MAD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ