Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến UAH

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái MAD/UAH 4.16 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-uah?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where MAD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngUAH
0%1 MAD0.0 MAD4.16 UAH
1%1 MAD0.010 MAD4.12 UAH
2%1 MAD0.020 MAD4.08 UAH
3%1 MAD0.030 MAD4.04 UAH
4%1 MAD0.040 MAD3.99 UAH
5%1 MAD0.050 MAD3.95 UAH

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Hryvnia Ukraina

MADUAH
14.16
520.83
1041.66
2083.32
50208.3
100416.6
2501041.5
5002083
10004166.01

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Dirham Ma-rốc

UAHMAD
10.24
51.2
102.4
204.8
5012
10024
25060
500120.01
1000240.03

Thông tin thêm về MAD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ