Valuta Ex Logo

MAD đến UZS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái MAD/UZS 1389.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-uzs?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where MAD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngUZS
0%1 MAD0.0 MAD1389.38 UZS
1%1 MAD0.010 MAD1375.48 UZS
2%1 MAD0.020 MAD1361.59 UZS
3%1 MAD0.030 MAD1347.69 UZS
4%1 MAD0.040 MAD1333.8 UZS
5%1 MAD0.050 MAD1319.91 UZS

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Som Uzbekistan

MADUZS
11389.38
56946.9
1013893.8
2027787.61
5069469.02
100138938.05
250347345.13
500694690.26
10001389380.53

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Dirham Ma-rốc

UZSMAD
10.00072
50.0036
100.0072
200.014
500.036
1000.072
2500.18
5000.36
10000.72

Thông tin thêm về MAD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ