Tỷ giá hối đoái MAD/XAG 0.0030555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.0031 XAG |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.0030 XAG |
2% | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.0030 XAG |
3% | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.0030 XAG |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.0029 XAG |
5% | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.0029 XAG |
MAD | XAG |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
XAG | MAD |
1 | 327.28 |
5 | 1636.4 |
10 | 3272.81 |
20 | 6545.62 |
50 | 16364.06 |
100 | 32728.13 |
250 | 81820.34 |
500 | 163640.68 |
1000 | 327281.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.