Tỷ lệ | MAD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MAD | 0.0 MAD | 0.0036 XAG |
1% | 1 MAD | 0.010 MAD | 0.0036 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MAD | 0.020 MAD | 0.0036 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MAD | 0.030 MAD | 0.0035 XAG |
4% | 1 MAD | 0.040 MAD | 0.0035 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MAD | 0.050 MAD | 0.0035 XAG |
MAD | XAG |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.64 |
XAG | MAD |
1 | 274.66 |
5 | 1373.33 |
10 | 2746.67 |
20 | 5493.35 |
50 | 13733.39 |
100 | 27466.78 |
250 | 68666.97 |
500 | 137333.94 |
1000 | 274667.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD ( Dirham Ma-rốc ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.