Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MAD sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MAD đến XCD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MAD - Dirham Ma-rốcselect icon
د.م.
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MAD/XCD 0.27080 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mad-to-xcd?amount=1

Dirham Ma-rốc là tiền tệ củaMa-rốc, Tây Sahara

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where MAD is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Dirham Ma-rốc với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMADPhí chuyển nhượngXCD
0%1 MAD0.0 MAD0.27 XCD
1%1 MAD0.010 MAD0.27 XCD
2%1 MAD0.020 MAD0.27 XCD
3%1 MAD0.030 MAD0.26 XCD
4%1 MAD0.040 MAD0.26 XCD
5%1 MAD0.050 MAD0.26 XCD

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc thành Đô la Đông Caribê

MADXCD
10.27
51.35
102.7
205.41
5013.54
10027.08
25067.7
500135.4
1000270.8

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Dirham Ma-rốc

XCDMAD
13.69
518.46
1036.92
2073.85
50184.63
100369.26
250923.17
5001846.34
10003692.69

Thông tin thêm về MAD hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MAD (Dirham Ma-rốc) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ