Tỷ giá hối đoái MDL/AZN 0.10048 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | AZN |
| 0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.10 AZN |
| 1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.099 AZN |
| 2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.098 AZN |
| 3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.097 AZN |
| 4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.096 AZN |
| 5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.095 AZN |
| MDL | AZN |
| 1 | 0.10 |
| 5 | 0.50 |
| 10 | 1 |
| 20 | 2 |
| 50 | 5.02 |
| 100 | 10.04 |
| 250 | 25.12 |
| 500 | 50.24 |
| 1000 | 100.48 |
| AZN | MDL |
| 1 | 9.95 |
| 5 | 49.75 |
| 10 | 99.51 |
| 20 | 199.03 |
| 50 | 497.59 |
| 100 | 995.19 |
| 250 | 2487.98 |
| 500 | 4975.96 |
| 1000 | 9951.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.