Tỷ giá hối đoái MDL/BGN 0.099593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.10 BGN |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.099 BGN |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.098 BGN |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.097 BGN |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.096 BGN |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.095 BGN |
MDL | BGN |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.97 |
100 | 9.95 |
250 | 24.89 |
500 | 49.79 |
1000 | 99.59 |
BGN | MDL |
1 | 10.04 |
5 | 50.2 |
10 | 100.4 |
20 | 200.81 |
50 | 502.04 |
100 | 1004.08 |
250 | 2510.21 |
500 | 5020.42 |
1000 | 10040.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.