Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.10 BGN |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.10 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.10 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.099 BGN |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.098 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.097 BGN |
MDL | BGN |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.12 |
100 | 10.25 |
250 | 25.64 |
500 | 51.28 |
1000 | 102.56 |
BGN | MDL |
1 | 9.74 |
5 | 48.74 |
10 | 97.49 |
20 | 194.99 |
50 | 487.48 |
100 | 974.96 |
250 | 2437.4 |
500 | 4874.8 |
1000 | 9749.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.