Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.056 BSD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.056 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.055 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.054 BSD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.054 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.053 BSD |
MDL | BSD |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.12 |
50 | 2.8 |
100 | 5.61 |
250 | 14.03 |
500 | 28.07 |
1000 | 56.14 |
BSD | MDL |
1 | 17.8 |
5 | 89.04 |
10 | 178.09 |
20 | 356.19 |
50 | 890.49 |
100 | 1780.98 |
250 | 4452.46 |
500 | 8904.93 |
1000 | 17809.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.