Tỷ giá hối đoái MDL/BSD 0.057803 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.058 BSD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.057 BSD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.057 BSD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.056 BSD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.055 BSD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.055 BSD |
MDL | BSD |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.45 |
500 | 28.9 |
1000 | 57.8 |
BSD | MDL |
1 | 17.3 |
5 | 86.5 |
10 | 173 |
20 | 346 |
50 | 865 |
100 | 1730.01 |
250 | 4325.04 |
500 | 8650.09 |
1000 | 17300.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.