Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.077 CAD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.076 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.075 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.075 CAD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.074 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.073 CAD |
MDL | CAD |
1 | 0.077 |
5 | 0.38 |
10 | 0.77 |
20 | 1.53 |
50 | 3.84 |
100 | 7.69 |
250 | 19.24 |
500 | 38.49 |
1000 | 76.99 |
CAD | MDL |
1 | 12.98 |
5 | 64.94 |
10 | 129.88 |
20 | 259.76 |
50 | 649.4 |
100 | 1298.81 |
250 | 3247.04 |
500 | 6494.09 |
1000 | 12988.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.