Tỷ giá hối đoái MDL/CHF 0.048816 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.049 CHF |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.048 CHF |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.048 CHF |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.047 CHF |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.047 CHF |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.046 CHF |
MDL | CHF |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.2 |
500 | 24.4 |
1000 | 48.81 |
CHF | MDL |
1 | 20.48 |
5 | 102.42 |
10 | 204.84 |
20 | 409.69 |
50 | 1024.24 |
100 | 2048.49 |
250 | 5121.24 |
500 | 10242.48 |
1000 | 20484.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.