Tỷ giá hối đoái MDL/GBP 0.042806 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.043 GBP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.042 GBP |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.042 GBP |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.042 GBP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.041 GBP |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.041 GBP |
MDL | GBP |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.7 |
500 | 21.4 |
1000 | 42.8 |
GBP | MDL |
1 | 23.36 |
5 | 116.8 |
10 | 233.61 |
20 | 467.22 |
50 | 1168.05 |
100 | 2336.11 |
250 | 5840.29 |
500 | 11680.59 |
1000 | 23361.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.