Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.045 JEP |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.044 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.044 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.043 JEP |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.043 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.043 JEP |
MDL | JEP |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.2 |
500 | 22.4 |
1000 | 44.81 |
JEP | MDL |
1 | 22.31 |
5 | 111.55 |
10 | 223.11 |
20 | 446.23 |
50 | 1115.58 |
100 | 2231.17 |
250 | 5577.94 |
500 | 11155.89 |
1000 | 22311.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.