Tỷ giá hối đoái MDL/JOD 0.041572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.042 JOD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.041 JOD |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.041 JOD |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.040 JOD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.040 JOD |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.039 JOD |
MDL | JOD |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.15 |
250 | 10.39 |
500 | 20.78 |
1000 | 41.57 |
JOD | MDL |
1 | 24.05 |
5 | 120.27 |
10 | 240.54 |
20 | 481.09 |
50 | 1202.74 |
100 | 2405.48 |
250 | 6013.71 |
500 | 12027.43 |
1000 | 24054.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.